1 |
ngập lụtngập do lũ lụt (nói khái quát) vùng ngập lụt
|
2 |
ngập lụtNh. Ngập. ngh.1: Mưa nhiều đồng lúa ngập lụt.
|
3 |
ngập lụt: ''Mưa nhiều đồng lúa '''ngập lụt'''.''
|
4 |
ngập lụtNh. Ngập. ngh.1: Mưa nhiều đồng lúa ngập lụt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngập lụt". Những từ có chứa "ngập lụt" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . ngắt ngập ngả [..]
|
<< ngẫm nghĩ | nè >> |