1 |
ngẫm nghĩ: '''''Ngẫm nghĩ''' mãi rồi mới nói ra.''
|
2 |
ngẫm nghĩNh. Ngẫm: Ngẫm nghĩ mãi rồi mới nói ra.
|
3 |
ngẫm nghĩnghĩ rất kĩ và sâu ngẫm nghĩ sự đời ngẫm nghĩ một lúc mới trả lời Đồng nghĩa: ngẫm ngợi, nghĩ ngợi, suy ngẫm
|
4 |
ngẫm nghĩNh. Ngẫm: Ngẫm nghĩ mãi rồi mới nói ra.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngẫm nghĩ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngẫm nghĩ": . ngắm nghía ngẫm nghĩ nghiêm nghị. Những từ có chứa "ngẫ [..]
|
5 |
ngẫm nghĩāvajjeti (ā + vajj + e), cinteti (cint + e)
|
<< ngẩn người | ngập lụt >> |