Ý nghĩa của từ ngẫm nghĩ là gì:
ngẫm nghĩ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ ngẫm nghĩ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ngẫm nghĩ mình

1

7 Thumbs up   3 Thumbs down

ngẫm nghĩ


: '''''Ngẫm nghĩ''' mãi rồi mới nói ra.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

4 Thumbs up   2 Thumbs down

ngẫm nghĩ


Nh. Ngẫm: Ngẫm nghĩ mãi rồi mới nói ra.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

3 Thumbs up   2 Thumbs down

ngẫm nghĩ


nghĩ rất kĩ và sâu ngẫm nghĩ sự đời ngẫm nghĩ một lúc mới trả lời Đồng nghĩa: ngẫm ngợi, nghĩ ngợi, suy ngẫm
Nguồn: tratu.soha.vn

4

3 Thumbs up   3 Thumbs down

ngẫm nghĩ


Nh. Ngẫm: Ngẫm nghĩ mãi rồi mới nói ra.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngẫm nghĩ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngẫm nghĩ": . ngắm nghía ngẫm nghĩ nghiêm nghị. Những từ có chứa "ngẫ [..]
Nguồn: vdict.com

5

2 Thumbs up   9 Thumbs down

ngẫm nghĩ


āvajjeti (ā + vajj + e), cinteti (cint + e)
Nguồn: phathoc.net





<< ngẩn người ngập lụt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa