Ý nghĩa của từ ngầu ngầu là gì:
ngầu ngầu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ ngầu ngầu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ngầu ngầu mình

1

4 Thumbs up   3 Thumbs down

ngầu ngầu


Nh. Ngầu: Nước đục ngầu ngầu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngầu ngầu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngầu ngầu": . ngau ngáu ngâu ngấu ngầu ngầu. Những từ có chứa "ngầu ngầu" in it [..]
Nguồn: vdict.com

2

4 Thumbs up   4 Thumbs down

ngầu ngầu


: ''Nước đục '''ngầu ngầu'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

4 Thumbs up   4 Thumbs down

ngầu ngầu


Nh. Ngầu: Nước đục ngầu ngầu.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< ngấu nghiến ngẩn người >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa