1 |
ngấu nghiến: ''Ăn '''ngấu nghiến''' cả đĩa xôi.''
|
2 |
ngấu nghiếnrất nhanh và mải miết, chỉ cốt cho được nhiều trong thời gian ngắn nhất ăn ngấu nghiến đọc ngấu nghiến (đọc một cách mải miết và say sưa) Đồng nghĩa: nghiến ngấu, ngốn ngấu [..]
|
3 |
ngấu nghiếnNh. Ngấu: Ăn ngấu nghiến cả đĩa xôi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngấu nghiến". Những từ có chứa "ngấu nghiến" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . nghiến nghiến ngấ [..]
|
4 |
ngấu nghiếnNh. Ngấu: Ăn ngấu nghiến cả đĩa xôi.
|
<< nóng nực | ngầu ngầu >> |