1 |
ngần ngạiđgt. Đắn đo, do dự, không dứt khoát: muốn nhưng còn ngần ngại nhận ngay không một chút ngần ngại.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngần ngại". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngần ngại":  [..]
|
2 |
ngần ngạiđgt. Đắn đo, do dự, không dứt khoát: muốn nhưng còn ngần ngại nhận ngay không một chút ngần ngại.
|
3 |
ngần ngạitỏ ra có điều e ngại, nên còn đắn đo chưa dám còn ngần ngại nên chưa dám nói Đồng nghĩa: ngại ngần
|
4 |
ngần ngại Đắn đo, do dự, không dứt khoát. | : ''Muốn nhưng còn '''ngần ngại'''.'' | : ''Nhận ngay không một chút '''ngần ngại'''.''
|
5 |
ngần ngạikukkuccaka (tính từ)
|
<< ngoại khóa | ngớ ngẩn >> |