1 |
ngả lưng Ghé lưng nằm tạm một lúc. | : '''''Ngả lưng''' dựa vào cái cột sắt ngủ gà ngủ gật (Thế Lữ)''
|
2 |
ngả lưngđgt Ghé lưng nằm tạm một lúc: Ngả lưng dựa vào cái cột sắt ngủ gà ngủ gật (Thế-lữ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngả lưng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngả lưng": . ngả lưng ngã [..]
|
3 |
ngả lưngđgt Ghé lưng nằm tạm một lúc: Ngả lưng dựa vào cái cột sắt ngủ gà ngủ gật (Thế-lữ).
|
4 |
ngả lưngngả người xuống nằm tạm một lúc ngả lưng xuống giường ngả lưng một chút cho đỡ mỏi Đồng nghĩa: ghé lưng
|
<< ngạo | ngả mũ >> |