1 |
ngại ngần Lo ngại và lưỡng lự, không cương quyết thi hành.
|
2 |
ngại ngầnCg. Ngần ngại. Lo ngại và lưỡng lự, không cương quyết thi hành.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngại ngần". Những từ có chứa "ngại ngần" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:&n [..]
|
3 |
ngại ngầnCg. Ngần ngại. Lo ngại và lưỡng lự, không cương quyết thi hành.
|
4 |
ngại ngần(Ít dùng) như ngần ngại.
|
<< quý tướng | quý trọng >> |