Ý nghĩa của từ ngôn ngổn là gì:
ngôn ngổn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ ngôn ngổn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ngôn ngổn mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngôn ngổn


Đông lắm: Chợ ngôn ngổn những người.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngôn ngổn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngôn ngổn": . ngan ngán ngăn ngắn ngắn ngủn ngoan ngoãn ngoen ngoẻn ngọn [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngôn ngổn


Đông lắm: Chợ ngôn ngổn những người.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

ngôn ngổn


Đông lắm. | : ''Chợ '''ngôn ngổn''' những người.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< quốc túy quốc trạng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa