Ý nghĩa của từ ngò là gì:
ngò nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ ngò. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ngò mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

ngò


d. Rau mùi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngò". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngò": . nga ngà ngả ngã ngạc ngai ngài ngải ngãi ngái more...-Những từ có chứa "ngò": . Ba Ngòi Bả [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

ngò


Rau mùi hay còn gọi là ngò, ngò rí, hồ tuy, mùi tui, mùi ta,, ngổ, ngổ thơm, nguyên tuy, hương tuy, là loài cây thân thảo sống hằng năm thuộc họ Hoa tán (Apiaceae), có nguồn gốc bản địa từ Tây Nam Á v [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

ngò


d. Rau mùi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

ngò


(Phương ngữ) (rau) mùi rau ngò
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   2 Thumbs down

ngò


Rau mùi.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< ngỡ ngơ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa