1 |
ngã tưChỗ hai con đường gặp nhau như một hình chữ nhật.
|
2 |
ngã tưChỗ hai con đường gặp nhau như một hình chữ nhật.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngã tư". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngã tư": . ngã tư ngãi tế ngày tết ngày tốt ngây thơ ngọc thể [..]
|
3 |
ngã tưsiṅghāṭaka (nam)(trung), caccara (trung), cātummahāpatha (nam)
|
4 |
ngã tư Chỗ hai con đường gặp nhau như một dấu cộng.
|
<< ngã ngũ | ngòi bút >> |