1 |
neutral Trung lập. | : '''''neutral''' zone'' — khu vực trung lập | : '''''neutral''' nation'' — nước trung lập | : ''to be (remain) '''neutral''''' — đứng trung lập, giữ thái độ trung lập | Trung tính. [..]
|
2 |
neutraltrung bình, trung gian, trung tính
|
3 |
neutralTrung tính.Thể hiện tính chất không phải dương tính; không có sự khác biệt.Trong hóa học, dùng để chỉ tính chất không phải acid cũng không phải bazơ, [OH-] = [H+]. Cập nhật ngày Thứ ba, 24 Tháng 8 2010 04:25
|
4 |
neutralTrung hòa
|
5 |
neutraltrung hoà~ rock đá trung tính , đá trung gian
|
<< enjoy | entry >> |