1 |
nest Tổ, ổ (chim, chuột... ). | : ''a bird's '''nest''''' — tổ chim | : ''a wasp's '''nest''''' — tổ ong bắp cày | Nơi ẩn náu, sào huyệt (trộm cướp... ). | : ''a '''nest''' of pirates'' — sào huyệt kẻ [..]
|
2 |
nest[nest]|danh từ|nội động từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ tổ, ổ (chim, chuột...)birds' nest tổ chimwasps' nest tổ ong nơi ẩn náu, sào huyệt (trộm cướp...)a nest of pirates sào huyệt kẻ cướp bộ đồ xếp lồn [..]
|
3 |
nestổ; túi~ of ore ổ quặng gas ~ túi khí
|
4 |
nesttổ
|
<< nerve | nether >> |