Ý nghĩa của từ nest là gì:
nest nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nest. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nest mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nest


Tổ, ổ (chim, chuột... ). | : ''a bird's '''nest''''' — tổ chim | : ''a wasp's '''nest''''' — tổ ong bắp cày | Nơi ẩn náu, sào huyệt (trộm cướp... ). | : ''a '''nest''' of pirates'' — sào huyệt kẻ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nest


[nest]|danh từ|nội động từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ tổ, ổ (chim, chuột...)birds' nest tổ chimwasps' nest tổ ong nơi ẩn náu, sào huyệt (trộm cướp...)a nest of pirates sào huyệt kẻ cướp bộ đồ xếp lồn [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nest


ổ; túi~ of ore ổ quặng gas ~ túi khí
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nest


tổ
Nguồn: speakenglish.co.uk





<< nerve nether >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa