Ý nghĩa của từ nau là gì:
nau nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ nau. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nau mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nau


Cơn đau đẻ. | : ''Đau '''nau'''..'' | : ''Ngb..'' | : ''Sự đau đớn:.'' | : ''Tử sinh kinh cụ làm '''nau''' mấy lần (Cung oán ngâm khúc)''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nau


d. Cơn đau đẻ: Đau nau. Ngb. Sự đau đớn: Tử sinh kinh cụ làm nau mấy lần (CgO).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nau". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nau": . na Na nà Nà nả nã ná nạ nai [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nau


d. Cơn đau đẻ: Đau nau. Ngb. Sự đau đớn: Tử sinh kinh cụ làm nau mấy lần (CgO).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< manh Chi Thị >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa