1 |
nau Cơn đau đẻ. | : ''Đau '''nau'''..'' | : ''Ngb..'' | : ''Sự đau đớn:.'' | : ''Tử sinh kinh cụ làm '''nau''' mấy lần (Cung oán ngâm khúc)''
|
2 |
naud. Cơn đau đẻ: Đau nau. Ngb. Sự đau đớn: Tử sinh kinh cụ làm nau mấy lần (CgO).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nau". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nau": . na Na nà Nà nả nã ná nạ nai [..]
|
3 |
naud. Cơn đau đẻ: Đau nau. Ngb. Sự đau đớn: Tử sinh kinh cụ làm nau mấy lần (CgO).
|
<< manh | Chi Thị >> |