1 |
national Dân tộc. | : ''the '''national''' liberation movement'' — phong trào giải phóng dân tộc | Quốc gia. | : ''the '''national''' assembly'' — quốc hội | : ''the '''national''' anthem'' — quốc ca | [..]
|
2 |
national['næ∫nəl]|tính từ|danh từ số nhiều|Tất cảtính từ (thuộc) dân tộcthe national liberation movement phong trào giải phóng dân tộc (thuộc) quốc giathe national assembly quốc hộithe national anthem quốc ca [..]
|
3 |
nationalquốc gia~ conservation strategy chiến lược bảo tồn quốc gia~ delegation phái đoàn quốc gia~ estate di sản quốc gia, tài sản quốc gia~ park vườn quốc gia~ principle for environmental impact assessment nguyên tắc quốc gia về đánh giá tác động môi trường~ Ramsar Committee Uỷ ban Ramsar quốc gia~ settlement định cư quốc gia~ wetland policy chính sách q [..]
|
<< fur | noir >> |