Ý nghĩa của từ national là gì:
national nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ national. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa national mình

1

3 Thumbs up   2 Thumbs down

national


Dân tộc. | : ''the '''national''' liberation movement'' — phong trào giải phóng dân tộc | Quốc gia. | : ''the '''national''' assembly'' — quốc hội | : ''the '''national''' anthem'' — quốc ca | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

4 Thumbs up   3 Thumbs down

national


['næ∫nəl]|tính từ|danh từ số nhiều|Tất cảtính từ (thuộc) dân tộcthe national liberation movement phong trào giải phóng dân tộc (thuộc) quốc giathe national assembly quốc hộithe national anthem quốc ca [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

national


quốc gia~ conservation strategy chiến lược bảo tồn quốc gia~ delegation phái đoàn quốc gia~ estate di sản quốc gia, tài sản quốc gia~ park vườn quốc gia~ principle for environmental impact assessment nguyên tắc quốc gia về đánh giá tác động môi trường~ Ramsar Committee Uỷ ban Ramsar quốc gia~ settlement định cư quốc gia~ wetland policy chính sách q [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)





<< fur noir >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa