Ý nghĩa của từ fur là gì:
fur nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ fur. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa fur mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

fur


Lần lượt, dần dần. | : ''au '''fur''' et à mesure de'' — dần dần tùy theo | : ''au '''fur''' et à mesure que'' — cứ càng... thì càng | Cháo bột mì đen.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

fur


[fə:]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ bộ lông mao; bộ lông thú bộ da lông thúa fox fur bộ da lông cáoa fur coat áo choàng làm bằng da lông thú (y học) tưa (lưỡi) cấn (nước), cặn, cáu ( [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

fur


| fur fur (fûr) noun 1. The thick coat of soft hair covering the skin of a mammal, such as a fox or beaver. 2. The hair-covered, dressed pelt of such a mammal, used in the making of garmen [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

fur


Fur là 1 đảo nhỏ của Đan Mạch nằm trong vịnh hẹp khoét sâu vào đất liền Limfjorden (ở phía bắc bán đảo Jutland). Đảo rộng 22 km², có 912 cư dân (năm 2006). Cho tới năm 1860, đảo không có rừng, ng [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< mou national >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa