1 |
fur Lần lượt, dần dần. | : ''au '''fur''' et à mesure de'' — dần dần tùy theo | : ''au '''fur''' et à mesure que'' — cứ càng... thì càng | Cháo bột mì đen.
|
2 |
fur[fə:]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ bộ lông mao; bộ lông thú bộ da lông thúa fox fur bộ da lông cáoa fur coat áo choàng làm bằng da lông thú (y học) tưa (lưỡi) cấn (nước), cặn, cáu ( [..]
|
3 |
fur| fur fur (fûr) noun 1. The thick coat of soft hair covering the skin of a mammal, such as a fox or beaver. 2. The hair-covered, dressed pelt of such a mammal, used in the making of garmen [..]
|
4 |
furFur là 1 đảo nhỏ của Đan Mạch nằm trong vịnh hẹp khoét sâu vào đất liền Limfjorden (ở phía bắc bán đảo Jutland). Đảo rộng 22 km², có 912 cư dân (năm 2006). Cho tới năm 1860, đảo không có rừng, ng [..]
|
<< mou | national >> |