1 |
mou Mềm. | : ''Cire molle'' — sáp ong mềm | Êm. | : ''Fauteuil '''mou''''' — ghế bành êm | Nóng ẩm. | : ''Temps '''mou''''' — thời tiết nóng ẩm | Yếu ớt, ẻo lả, uể oải, ủy mị. | : ''Vent '''mou'''' [..]
|
2 |
mouMemorandum of Understanding
|
<< léger | fur >> |