Ý nghĩa của từ naphtha là gì:
naphtha nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ naphtha. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa naphtha mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

naphtha


napta Phần chưng cất sinh ra ở giữa khoảng 220 độ F và 315 độ F và có vị trí giữa xăng và dầu hỏa.
Nguồn: hoahocngaynay.com (offline)

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

naphtha


Ligroin. | Dầu mỏ.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

naphtha


napta, dầu mỏcrude ~ dầu mỏ thô, dầu mỏ nguyên sinh
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)





<< napoleon envelop >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa