1 |
nan hoaBộ phận hình thanh dài nối trục bánh xe với vành bánh: Nan hoa xe đạp.
|
2 |
nan hoathanh sắt nhỏ đan chéo nhau và nối trục bánh xe với vành bánh xe xe bị gãy nan hoa nan hoa xe đạp Đồng nghĩa: căm, đũa, tăm
|
3 |
nan hoa Bộ phận hình thanh dài nối trục bánh xe với vành bánh. | : '''''Nan hoa''' xe đạp.''
|
4 |
nan hoaBộ phận hình thanh dài nối trục bánh xe với vành bánh: Nan hoa xe đạp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nan hoa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nan hoa": . nan hoa nhân hoà [..]
|
<< phân bắc | phát huy >> |