Ý nghĩa của từ nan giải là gì:
nan giải nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ nan giải. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nan giải mình

1

14 Thumbs up   4 Thumbs down

nan giải


khó giải quyết vấn đề nan giải bị đặt vào tình huống cực kì nan giải
Nguồn: tratu.soha.vn

2

9 Thumbs up   6 Thumbs down

nan giải


t. Khó giải quyết. Vấn đề nan giải.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

3

2 Thumbs up   0 Thumbs down

nan giải


nan giải là vấn khó giải quyết được
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 13 tháng 1, 2017

4

3 Thumbs up   2 Thumbs down

nan giải


là vấn đề siêu siêu siêu khó , không giải quyết được !
meo - 00:00:00 UTC 4 tháng 3, 2016

5

6 Thumbs up   6 Thumbs down

nan giải


Khó giải quyết. | : ''Vấn đề '''nan giải'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

6

5 Thumbs up   6 Thumbs down

nan giải


t. Khó giải quyết. Vấn đề nan giải.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nan giải". Những từ có chứa "nan giải" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . giảng giật giả giảm giấy [..]
Nguồn: vdict.com





<< nam nữ nanh sấu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa