Ý nghĩa của từ nam sinh là gì:
nam sinh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nam sinh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nam sinh mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nam sinh


Học sinh con trai.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nam sinh


(Ít dùng) học sinh nam; phân biệt với nữ sinh.
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

nam sinh


Học sinh con trai.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

nam sinh


Học sinh con trai.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nam sinh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nam sinh": . nam sinh nảy sinh. Những từ có chứa "nam sinh" in its definition in Vietnamese [..]
Nguồn: vdict.com





<< nai nịt phát kiến >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa