Ý nghĩa của từ nữ trang là gì:
nữ trang nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ nữ trang. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nữ trang mình

1

12 Thumbs up   3 Thumbs down

nữ trang


Trang sức (hay còn gọi là nữ trang, là những đồ dùng trang trí cá nhân, ví dụ như: vòng cổ, nhẫn, vòng đeo tay, khuyên, thường được làm từ đá quý, kim loại quý hoặc các chất liệu khác. Từ Trang sức tr [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

2

11 Thumbs up   3 Thumbs down

nữ trang


đồ trang sức của phụ nữ (nói khái quát) đồ nữ trang mua sắm nữ trang
Nguồn: tratu.soha.vn

3

7 Thumbs up   6 Thumbs down

nữ trang


Đồ trang sức của phụ nữ, như vòng, xuyến, hoa tai.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

6 Thumbs up   5 Thumbs down

nữ trang


Đồ trang sức của phụ nữ, như vòng, xuyến, hoa tai.... Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nữ trang". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nữ trang": . nam trang nấu trắng nói trạng nói trắng nữ t [..]
Nguồn: vdict.com

5

5 Thumbs up   4 Thumbs down

nữ trang


Đồ trang sức của phụ nữ, như vòng, xuyến, hoa tai...
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

6

4 Thumbs up   4 Thumbs down

nữ trang


bhūsana (trung)
Nguồn: phathoc.net





<< thẫn thờ thẩm vấn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa