1 |
nữ trangTrang sức (hay còn gọi là nữ trang, là những đồ dùng trang trí cá nhân, ví dụ như: vòng cổ, nhẫn, vòng đeo tay, khuyên, thường được làm từ đá quý, kim loại quý hoặc các chất liệu khác.
Từ Trang sức tr [..]
|
2 |
nữ trangđồ trang sức của phụ nữ (nói khái quát) đồ nữ trang mua sắm nữ trang
|
3 |
nữ trang Đồ trang sức của phụ nữ, như vòng, xuyến, hoa tai.
|
4 |
nữ trangĐồ trang sức của phụ nữ, như vòng, xuyến, hoa tai.... Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nữ trang". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nữ trang": . nam trang nấu trắng nói trạng nói trắng nữ t [..]
|
5 |
nữ trangĐồ trang sức của phụ nữ, như vòng, xuyến, hoa tai...
|
6 |
nữ trangbhūsana (trung)
|
<< thẫn thờ | thẩm vấn >> |