1 |
nữ nhi(Từ cũ, Văn chương) đàn bà, con gái, thường nói về mặt có tính cách yếu đuối, theo quan niệm cũ (nói khái quát); phân biệt v [..]
|
2 |
nữ nhiNh. Nữ, ngh.1.(cũ).
|
3 |
nữ nhiNh. Nữ, ngh.1.(cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nữ nhi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nữ nhi": . nam nhi nhảm nhí nhần nhị nhi nhí nữ nhi. Những từ có chứa "nữ nhi": . nữ nh [..]
|
<< nửa vời | nể mặt >> |