Ý nghĩa của từ nể mặt là gì:
nể mặt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ nể mặt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nể mặt mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nể mặt


Nh. Nể, ngh. 1.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nể mặt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nể mặt": . náu mặt năm một nể mặt nhắm mắt nhăn mặt nhẵn mặt nhẫn mặt nhận mặt nhọ mặt nói mát [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nể mặt


(Khẩu ngữ) như nể (ng1; nhưng nghĩa mạnh hơn) xin anh nể mặt tôi mà tha lỗi cho cháu
Nguồn: tratu.soha.vn

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

nể mặt


Nh. Nể, ngh. 1.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< nữ nhi nổi bật >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa