1 |
nể mặtNh. Nể, ngh. 1.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nể mặt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nể mặt": . náu mặt năm một nể mặt nhắm mắt nhăn mặt nhẵn mặt nhẫn mặt nhận mặt nhọ mặt nói mát [..]
|
2 |
nể mặt(Khẩu ngữ) như nể (ng1; nhưng nghĩa mạnh hơn) xin anh nể mặt tôi mà tha lỗi cho cháu
|
3 |
nể mặtNh. Nể, ngh. 1.
|
<< nữ nhi | nổi bật >> |