1 |
nửa mùa Lèm nhèm, không ra trò. | : ''Thầy thuốc '''nửa mùa'''.''
|
2 |
nửa mùaLèm nhèm, không ra trò: Thầy thuốc nửa mùa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nửa mùa". Những từ có chứa "nửa mùa" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . mùa gió mùa ở mùa [..]
|
3 |
nửa mùaLèm nhèm, không ra trò: Thầy thuốc nửa mùa.
|
4 |
nửa mùa(Khẩu ngữ) kém cỏi, không lành nghề, không chuyên nghiệp (hàm ý giễu cợt) ca sĩ nửa mùa
|
<< ngoại thành | ngoại viện >> |