Ý nghĩa của từ nức nở là gì:
nức nở nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nức nở. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nức nở mình

1

11 Thumbs up   6 Thumbs down

nức nở


khóc nấc lên từng cơn, không thể kìm nén được (thường do quá xúc động) khóc nức nở "Hỏi sao ra sự lạ lùng, Kiều càng nức nở n&o [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

4 Thumbs up   7 Thumbs down

nức nở


Nói khóc nấc lên từng hồi.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

2 Thumbs up   7 Thumbs down

nức nở


Nói khóc nấc lên từng hồi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

2 Thumbs up   8 Thumbs down

nức nở


Nói khóc nấc lên từng hồi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nức nở". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nức nở": . nắc nẻ nắc nỏm nặc nô nhác nhớm nhạc nhẹ nhắc nhỏm nhắc nhở nhọc nhằn nhục [..]
Nguồn: vdict.com





<< ngoạn mục nức lòng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa