Ý nghĩa của từ nội hóa là gì:
nội hóa nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ nội hóa. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nội hóa mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

nội hóa


nội hoá d. (cũ). Hàng nội.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nội hóa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nội hóa": . nội hóa nội họa. Những từ có chứa "nội hóa" in its definition in Vietnam [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

nội hóa


nội hoá d. (cũ). Hàng nội.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nội hóa


Nội hoá. | . Hàng nội.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< nắng ráo nội khóa >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa