1 |
nội hóanội hoá d. (cũ). Hàng nội.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nội hóa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nội hóa": . nội hóa nội họa. Những từ có chứa "nội hóa" in its definition in Vietnam [..]
|
2 |
nội hóanội hoá d. (cũ). Hàng nội.
|
3 |
nội hóa Nội hoá. | . Hàng nội.
|
<< phác họa | phong tỏa >> |