1 |
nội bộtình hình bên trong của tổ chức chia rẽ nội bộ tài liệu lưu hành nội bộ
|
2 |
nội bộTình trạng bên trong một đoàn thể, một cơ quan : Nội bộ phe đêế quốc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nội bộ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nội bộ": . nài bao nói bẩy nồi ba nồi bảy [..]
|
3 |
nội bộTình trạng bên trong một đoàn thể, một cơ quan : Nội bộ phe đêế quốc.
|
4 |
nội bộabbhantara (trung)
|
5 |
nội bộ Tình trạng bên trong một đoàn thể, một cơ quan. | : '''''Nội bộ''' phe đêế quốc.''
|
<< nội khoa | nỗi niềm >> |