1 |
nốc Thuyền nhỏ. | Uống một cách tham lam (thtục). | : '''''Nốc''' một hơi hết chai bia.''
|
2 |
nốcd. Thuyền nhỏ.đg. Uống một cách tham lam (thtục): Nốc một hơi hết chai bia.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nốc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nốc": . nạc nặc nấc ngạc ngắc ngấc ngoạ [..]
|
3 |
nốcd. Thuyền nhỏ. đg. Uống một cách tham lam (thtục): Nốc một hơi hết chai bia.
|
4 |
nốc(Phương ngữ) thuyền có mui. Động từ (Thông tục) uống nhiều và hết ngay trong thời gian ngắn, một cách thô tục nốc một hơi hết nửa chai bia Đồng nghĩa: núc [..]
|
<< nịnh thần | nội các >> |