1 |
nếm trải Trải qua, kinh qua, đã từng biết. | : '''''Nếm trải''' những khó khăn gian khổ.''
|
2 |
nếm trảiTrải qua, kinh qua, đã từng biết: Nếm trải những khó khăn gian khổ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nếm trải". Những từ có chứa "nếm trải" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: [..]
|
3 |
nếm trảiTrải qua, kinh qua, đã từng biết: Nếm trải những khó khăn gian khổ.
|
4 |
nếm trải(Văn chương) nếm qua, trải qua (nói khái quát) nếm trải sự đời "Nàng rằng: Chút phận hoa rơi, Nửa đời nếm trải mọi mùi đắng cay." (TKiều) [..]
|
<< ngải cứu | ngấm ngoảy >> |