1 |
nặng tai Hơi điếc, nhận biết tiếng động, tiếng nói khó khăn. | : ''Cụ già '''nặng tai'''.'' | : ''Ốm nhiều sinh ra '''nặng tai'''.''
|
2 |
nặng taiHơi điếc, nhận biết tiếng động, tiếng nói khó khăn: Cụ già nặng tai; ốm nhiều sinh ra nặng tai.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nặng tai". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nặng tai": . n [..]
|
3 |
nặng taiHơi điếc, nhận biết tiếng động, tiếng nói khó khăn: Cụ già nặng tai; ốm nhiều sinh ra nặng tai.
|
4 |
nặng tai(tai) hơi điếc, nghe không rõ ông lão nặng tai, phải nói to mới nghe được Đồng nghĩa: nghễnh ngãng
|
<< thằng bờm | thằn lằn >> |