1 |
nằng nặc Nói đòi hoặc xin dai dẳng, mãi không chịu thôi. | : '''''Nằng nặc''' đòi ăn.''
|
2 |
nằng nặcNói đòi hoặc xin dai dẳng, mãi không chịu thôi: Nằng nặc đòi ăn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nằng nặc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nằng nặc": . nằng nặc nặng nhọc nhung nhúc nh [..]
|
3 |
nằng nặcNói đòi hoặc xin dai dẳng, mãi không chịu thôi: Nằng nặc đòi ăn.
|
4 |
nằng nặc(đòi, xin) khăng khăng và dai dẳng, cho kì được nằng nặc đòi về nằng nặc xin cho bằng được
|
<< sở dĩ | sởn tóc gáy >> |