1 |
nắm vững Hiểu biết thấu đáo. | : '''''Nắm vững''' chính sách.''
|
2 |
nắm vữngđg. Cg. Nắm chắc. Hiểu biết thấu đáo: Nắm vững chính sách.
|
3 |
nắm vữngđg. Cg. Nắm chắc. Hiểu biết thấu đáo: Nắm vững chính sách.
|
<< nậm | nắng mới >> |