1 |
nạ dòng Nói người đàn bà đã có con và đứng tuổi. | : ''Gái tơ mấy chốc sẩy ra '''nạ dòng''' ()''
|
2 |
nạ dòngNói người đàn bà đã có con và đứng tuổi: Gái tơ mấy chốc sẩy ra nạ dòng (Chp).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nạ dòng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nạ dòng": . nạ dòng Nam Dương ná [..]
|
3 |
nạ dòngNói người đàn bà đã có con và đứng tuổi: Gái tơ mấy chốc sẩy ra nạ dòng (Chp).
|
4 |
nạ dòngnạ: người nữ, mẹ (sẩy nạ quạ tha) dòng: trở nên tầm thường, trở nên già nạ dòng: gái già
|
5 |
nạ dòngngười đàn bà đã có con và đứng tuổi (hàm ý coi thường) người đàn bà nạ dòng
|
<< tam sao thất bản | nườm nượp >> |