Ý nghĩa của từ nạ là gì:
nạ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ nạ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nạ mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

nạ


Mẹ (cũ). | : ''Quen việc nhà '''nạ''',.'' | : ''Lạ việc nhà chồng. (tục ngữ)''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nạ


d. Mẹ (cũ): Quen việc nhà nạ, Lạ việc nhà chồng (tng).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nạ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nạ": . N na Na nà Nà nả nã ná nạ nai more...-Những từ có chứa [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nạ


d. Mẹ (cũ): Quen việc nhà nạ, Lạ việc nhà chồng (tng).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< nước rút nạo vét >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa