1 |
nương tựacậy nhờ vào để sống, để tồn tại (nói khái quát) mồ côi, không nơi nương tựa nương tựa vào nhau mà sống Đồng nghĩa: nương cậy, nương nhờ, tựa nương [..]
|
2 |
nương tựaNh. Nương cậy.
|
3 |
nương tựaNh. Nương cậy.
|
<< nuốt tươi | ong bướm >> |