Ý nghĩa của từ nương rẫy là gì:
nương rẫy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nương rẫy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nương rẫy mình

1

10 Thumbs up   6 Thumbs down

nương rẫy


Ruộng ở đồi núi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

8 Thumbs up   6 Thumbs down

nương rẫy


Ruộng ở đồi núi.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

6 Thumbs up   6 Thumbs down

nương rẫy


Ruộng ở đồi núi.
Nguồn: vdict.com

4

8 Thumbs up   8 Thumbs down

nương rẫy


đất trồng trọt ở miền rừng núi (nói khái quát) phát rừng làm nương rẫy
Nguồn: tratu.soha.vn





<< ngỏ ý ngỡ ngàng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa