1 |
nương rẫyRuộng ở đồi núi.
|
2 |
nương rẫy Ruộng ở đồi núi.
|
3 |
nương rẫyRuộng ở đồi núi.
|
4 |
nương rẫyđất trồng trọt ở miền rừng núi (nói khái quát) phát rừng làm nương rẫy
|
<< ngỏ ý | ngỡ ngàng >> |