Ý nghĩa của từ núi sông là gì:
núi sông nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ núi sông. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa núi sông mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

núi sông


Đất nước.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

núi sông


Đất nước.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "núi sông". Những từ phát âm/đánh vần giống như "núi sông": . nói sòng nói sòng nói suông núi sông. Những từ có chứa "núi sông" in its definition in [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

núi sông


Đất nước.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

núi sông


như non sông.
Nguồn: tratu.soha.vn





<< ngỡ ngàng ngụ ý >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa