Ý nghĩa của từ nông tang là gì:
nông tang nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nông tang. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nông tang mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nông tang


Nghề làm ruộng và nghề nuôi tằm.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nông tang


Nghề làm ruộng và nghề nuôi tằm.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nông tang


(Từ cũ) nghề làm ruộng và nghề trồng dâu nuôi tằm "Chư quân đâu đấy đều nghe, Muôn dân vạn họ theo nghề nông tang." (TS) [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

nông tang


Nghề làm ruộng và nghề nuôi tằm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nông tang". Những từ có chứa "nông tang" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . tang tang bồng Tang bồng [..]
Nguồn: vdict.com





<< thanh thiên bạch nhật thanh tú >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa