1 |
nông tang Nghề làm ruộng và nghề nuôi tằm.
|
2 |
nông tangNghề làm ruộng và nghề nuôi tằm.
|
3 |
nông tang(Từ cũ) nghề làm ruộng và nghề trồng dâu nuôi tằm "Chư quân đâu đấy đều nghe, Muôn dân vạn họ theo nghề nông tang." (TS) [..]
|
4 |
nông tangNghề làm ruộng và nghề nuôi tằm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nông tang". Những từ có chứa "nông tang" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . tang tang bồng Tang bồng [..]
|
<< thanh thiên bạch nhật | thanh tú >> |