1 |
nói toạcNh. Nói trắng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nói toạc". Những từ có chứa "nói toạc" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . tỏa tuệch toạc tam toạng giải tỏa tọa đàm Trầ [..]
|
2 |
nói toạcNh. Nói trắng.
|
3 |
nói toạc(Khẩu ngữ) nói thẳng ra một cách rõ ràng, không che đậy, úp mở (thường là điều khó nói) có gì cứ nói toạc ra, cần g&i [..]
|
<< nói phét | nói toẹt >> |