Ý nghĩa của từ nói là gì:
nói nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ nói. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nói mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nói


phát âm trong một ngôn ngữ bằng thanh quản.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nói


đg. 1 Phát ra thành tiếng, thành lời để diễn đạt một nội dung nhất định trong giao tiếp. Nghĩ sao nói vậy. Ăn nên đọi, nói nên lời (tng.). Hỏi chẳng nói, gọi chẳng thưa. Đã nói là làm. Nói mãi, nó mới [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nói


đg. 1 Phát ra thành tiếng, thành lời để diễn đạt một nội dung nhất định trong giao tiếp. Nghĩ sao nói vậy. Ăn nên đọi, nói nên lời (tng.). Hỏi chẳng nói, gọi chẳng thưa. Đã nói là làm. Nói mãi, nó mới nghe. 2 Phát âm. Nói giọng Nam Bộ. 3 Sử dụng một thứ tiếng nào đó, phát âm để giao tiếp. Nói tiếng Việt. Đọc được tiếng Hán, nhưng không nói được. 4 [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nói


phát ra thành tiếng, thành lời để diễn đạt một nội dung nhất định trong giao tiếp trẻ đang tập nói lặng im không nói phát ra thành tiếng, th&agra [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nói


samudāharati (saṃ + u + a + har + a), lapati (lap + a), vaca (nam), vadati (vad +a), vadeti (vad + e), katheti (kath + e), gadati (gad + a), brūti (brū + a), bhaṇati (bhaṇ + a), bhāsati (bhās + a) [..]
Nguồn: phathoc.net





<< Hậu duệ nối >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa