Ý nghĩa của từ nâu nâu là gì:
nâu nâu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ nâu nâu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nâu nâu mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nâu nâu


Hơi nâu.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nâu nâu


Hơi nâu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nâu nâu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nâu nâu": . nâu nâu nhau nhảu nhàu nhàu nhâu nhâu nhu nhú
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nâu nâu


Hơi nâu.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< thung thăng thung đường >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa