1 |
nâng giấcChăm nom từng li từng tí người già cả hay người ốm: Mẹ đau, con cái nâng giấc suốt ngày.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nâng giấc". Những từ có chứa "nâng giấc" in its definition in Vietnamese. [..]
|
2 |
nâng giấc chăm nom từng li từng tí người già cả hay người ốm. | : ''Mẹ đau, con cái '''nâng giấc''' suốt ngày.''
|
3 |
nâng giấcChăm nom từng li từng tí người già cả hay người ốm: Mẹ đau, con cái nâng giấc suốt ngày.
|
4 |
nâng giấc(Văn chương) chăm nom, săn sóc từng li từng tí nâng giấc mẹ già "Tôi ở cùng mẹ cùng cha, Mẹ cha nâng giấc như hoa trên cành." [..]
|
<< thuyên giảm | thuyết khách >> |