Ý nghĩa của từ náu là gì:
náu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ náu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa náu mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

náu


Ẩn giấu.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

náu


đg. ẩn giấu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "náu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "náu": . nau náu nâu nẫu nấu nậu nêu nếu nhau nhàu more...-Những từ có chứa "náu": . ẩn náu náu ná [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

náu


đg. ẩn giấu.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

náu


giấu mình vào nơi kín đáo để khỏi lộ ra náu sau bụi cây náu mình trong chiếc áo bành tô Đồng nghĩa: ẩn, nấp, núp, trốn [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< nâu nấu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa