1 |
náu Ẩn giấu.
|
2 |
náuđg. ẩn giấu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "náu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "náu": . nau náu nâu nẫu nấu nậu nêu nếu nhau nhàu more...-Những từ có chứa "náu": . ẩn náu náu ná [..]
|
3 |
náuđg. ẩn giấu.
|
4 |
náugiấu mình vào nơi kín đáo để khỏi lộ ra náu sau bụi cây náu mình trong chiếc áo bành tô Đồng nghĩa: ẩn, nấp, núp, trốn [..]
|
<< nâu | nấu >> |