1 |
ná . Nỏ. Dùng ná bắn chim.
|
2 |
ná(Phương ngữ) nỏ ná bắn chim (Khẩu ngữ) ná thun (nói tắt) ná cao su
|
3 |
nád. (ph.). Nỏ. Dùng ná bắn chim.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ná". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ná": . N na Na nà Nà nả nã ná nạ nai more...-Những từ có chứa "ná": . áy náy ẩn [..]
|
4 |
nád. (ph.). Nỏ. Dùng ná bắn chim.
|
<< non nước | nôn >> |