1 |
nài xin Yêu cầu nằn nì.
|
2 |
nài xinYêu cầu nằn nì.
|
3 |
nài xinYêu cầu nằn nì.
|
4 |
nài xinxin, yêu cầu một cách tha thiết, khẩn khoản (nói khái quát) cố nài xin cho bằng được Đồng nghĩa: van nài, van xin
|
5 |
nài xinyācati (yāc + a), yācana (trung)
|
<< nhau nhảu | nhiễu chuyện >> |