1 | 
		
		
		nài nỉnài một cách thiết tha, dai dẳng đến mức người ta khó lòng từ chối nài nỉ mãi mới chịu nhận giọng nài nỉ, khẩn cầu Đồng nghĩa: năn nỉ, nằn nì, v [..] 
  | 
2 | 
		
		
		nài nỉ Tha thiết yêu cầu. | : '''''Nài nỉ''' mãi, ông ấy mới nhận lời.'' 
  | 
3 | 
		
		
		nài nỉđgt Tha thiết yêu cầu: Nài nỉ mãi, ông ấy mới nhận lời.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nài nỉ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nài nỉ": . nài nỉ nhai nhải nhi nhí nhi nữ nhi nữ nhì nh [..] 
  | 
4 | 
		
		
		nài nỉđgt Tha thiết yêu cầu: Nài nỉ mãi, ông ấy mới nhận lời. 
  | 
| << nuốt chửng | nàng >> |