1 |
muộn taoTrong tiếng Việt, cụm từ "muộn tao" là một khẩu ngữ có nghĩa là: Ví dụ 1: Mày không đi nhanh lên, còn hai mươi phút là vào lớp rồi, kẻo muộn tao mất. Ví dụ 2: Hôm nay mày đến trễ làm muộn tao rồi.
|
<< oan có đầu nợ có chủ | yk có >> |