1 |
muộn màngbây giờ thì đã muộn mang rồi
|
2 |
muộn màngmuộn (nói khái quát; thường là về đường tình duyên, con cái) đường con cái muộn màng tình duyên muộn màng Đồng nghĩa: [..]
|
3 |
muộn màng Muộn quá. | : ''Gặt hái '''muộn màng'''.'' | : ''Lấy vợ '''muộn màng'''.''
|
4 |
muộn màngMuộn quá: Gặt hái muộn màng; Lấy vợ muộn màng.
|
5 |
muộn màngMuộn quá: Gặt hái muộn màng; Lấy vợ muộn màng.
|
<< muối xổi | thủ thân >> |