1 |
month[mʌnθ]|danh từ (cũng) calendar month một trong mười hai thời kỳ trong một năm; thánglunar month tháng âm lịchsolar month tháng dương lịchshe earns 4000 dollars a month cô ấy kiếm được 4000 đô la một t [..]
|
2 |
month Tháng. | : ''lunar '''month''''' — tháng âm lịch | : ''solar '''month''''' — tháng dương lịch
|
3 |
monthJulyis the. Month of the year
|
<< monkey | morning >> |