1 |
monkeykhỉ
|
2 |
monkey Con khỉ. | Thằng nhãi, thằng ranh, thằng nhóc. | Cái vồ (để nện cọc). | Món tiền 500 teclinh; món tiền 500 đô la. | Bắt chước. | Làm trò khỉ, làm trò nỡm. | , (thường) (+ about, around) mất [..]
|
<< mole | month >> |